--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cận huống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cận huống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận huống
+
(từ cũ) Recent situation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận huống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cận huống"
:
cận huống
chấn hưng
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
cận huống
:
(từ cũ) Recent situation
+
biên nhận
:
Receiptbiên nhận một món tiềnto receipt a sum of moneythủ kho biên nhận hàngthe storekeeper receipted the goodsgiấy biên nhậna receipt
+
interrupt
:
làm gián đoạn, làm đứt quãng
+
policeman
:
cảnh sát, công an
+
untouched
:
không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyênto leave the food untouched để đồ ăn còn nguyên không động tới